Kể từ khi Graffiti ra đời vào những năm 1960 ở New York, những nghệ sĩ Graffiti đã đặt ra các từ ngữ như một cách để truyền đạt văn hóa.
Vì vậy, dù bạn mới bắt đầu với Graffiti hay chỉ đơn giản là muốn học những từ lóng thì dưới đây là danh sách 45 tiếng lóng bạn cần biết.
1. Active
Từ chỉ một nghệ sĩ Graffiti đang rất tích cực vẽ tranh nhiều.
2. All city
Một nghệ sĩ mà chúng ta thấy tag, throw-up ở khắp nơi.
3. Bite
Sao chép cấu trúc chữ, ký tự hoặc phong cách của nghệ sĩ khác.
4. Blackbook
Sổ có chứa các bản phác thảo của nghệ sĩ Graffiti.
5. Bomb/Bombing
Các hình vẽ bậy trên toa tàu, trên tường, các nghệ sĩ để lại dấu ấn của mình tại một nơi nào đó và không được sự cho phép.
6. Buff
Để làm sạch Graffiti trên bề mặt bằng hóa chất.
7. Bumpkin
Những nghệ sĩ đến từ vùng ngoại ô, ngoài thành phố.
8. Burn
Vẽ tốt hoặc phong cách vẽ cực cháy.
9. Burner
Một bức tranh được vẽ cực kỳ tốt.
10. Cap
Chiếc vòi gắn vào đầu bình xịt sơn.
11. Catch a tag
Tag (để lại tên của nghệ sĩ) ở một nơi nào đó.
12. Crew
Một tập thể những nghệ sĩ Graffiti vẽ cùng nhau.
13. Dog/Line out
Vẽ một đường gạch ngang hoặc lướt qua tác phẩm của một nghệ sĩ hoặc nhóm Graffiti khác.
14. Diss
Thể hiện sự không tôn trọng với nghệ sĩ khác.
15. Dub
Một phác thảo nhanh về tên của một nghệ sĩ, phong cách truyền thống với màu đen. Một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu ở London.
16. End to end
Một bức tranh bao phủ toàn bộ toa tàu.
17. Fill-in
Màu bên trong của một bức tranh, Throw-up (Style chữ giống bong bóng) hay Tag.
18. Hall of fame
Một địa điểm hợp pháp hoặc bán hợp pháp có thể được vẽ lên thường xuyên.
19. Hot
Một địa điểm nguy hiểm thường bị cảnh sát theo dõi.
20. Inactive
Một nghệ sĩ Graffiti đã tạm ngừng vẽ.
21. King
Một nghệ sĩ huyền thoại hoặc hoạt động rất tích cực.
22. Mission
Một chuyến đi vẽ có rủi ro cao.
23. New school
Những nghệ sĩ Graffiti thế hệ mới.
24. Old school
Những nghệ sĩ Graffiti thế hệ cũ.
25. Outline/Hollow
Một bức tranh chỉ có đường viền và không được tô bên trong.
26. Piece
Một bức tranh graffiti, một phần của một tác phẩm. Thường được sơn với nhiều màu sắc.
27. Plot
Một địa điểm mà một nghệ sĩ Graffiti đang lên kế hoạch vẽ.
28. Rack
Ăn cắp, có thể áp dụng cho bất cứ thứ gì, nhưng thường có nghĩa là ăn cắp sơn xịt.
29. Safe
Một vị trí không quá nguy hiểm, có thể vẽ lên mà không gặp nhiều rủi ro.
30. Scar/Ghost
Tranh Graffiti vẫn còn nhìn thấy mờ sau khi ai đó đã làm sạch.
31. Shout out/Hit up
Nêu lên, Ghi tên một nghệ sĩ Graffiti khác.
33. Snitch
Tên hoặc chữ ký của một nghệ sĩ.
34. Tag
Tên hoặc chữ ký của một nghệ sĩ.
35. Tagging
Hành động vẽ tên hoặc chữ ký.
36. Third rail
Đường ray xe lửa nguy hiểm có điện trên đó.
37. Throwup
Một phác thảo nhanh phong cách bong bóng về tên của một nghệ sĩ.
38. Top to bottom
Một bức tranh từ đỉnh xuống đáy toa tàu.
39. Toy
Một nghệ sĩ thiếu kiến thức hoặc phong cách.
40. Up
Một nghệ sĩ hoạt động tích cực có thể thấy ở khắp nơi.
41. Whole car
Một bức tranh bao phủ toàn bộ toa xe lửa.
42. Wildstyle
Một phong cách Graffiti phức tạp sử dụng các chữ cái cách điệu, khó đọc.
43. Window down
Một tác phẩm được vẽ bên dưới cửa sổ của một toa tàu.
44. Writer
Từ chỉ người vẽ Graffiti.
45. Yard
Một kho bãi nơi mà các toa tàu nằm ở đó qua đêm.
Đăng kí E-mail để cập nhật và không bỏ lỡ các thông tin mới nhất từ chúng tôi.